VIETNAMESE

Dàn giáo

word

ENGLISH

scaffolding

  
NOUN

/ˈskæfəldɪŋ/

Dàn giáo là cấu trúc tạm thời được dựng lên tại công trình xây dựng để hỗ trợ công nhân và vật liệu khi thi công.

Ví dụ

1.

Dàn giáo được dựng xung quanh tòa nhà để hỗ trợ công tác sửa chữa.

The scaffolding was erected around the building to facilitate repairs.

2.

Công nhân đã trèo dàn giáo để tiếp cận các tầng trên của công trình.

Workers climbed the scaffolding to access the upper floors.

Ghi chú

Scaffolding là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của scaffolding nhé! Nghĩa 1: Hệ thống hỗ trợ hoặc phương tiện giúp hoàn thành công việc Ví dụ: Scaffolding in education helps students understand complex topics. (Giàn giáo trong giáo dục giúp học sinh hiểu các chủ đề phức tạp.) Nghĩa 2: Hệ thống cơ sở hoặc nền tảng hỗ trợ một kế hoạch hoặc dự án Ví dụ: The project’s success relied on a strong scaffolding of support. (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào một hệ thống hỗ trợ vững chắc.)