VIETNAMESE
dây buộc
dây giữ, dây ràng
ENGLISH
tying rope
/ˈtaɪɪŋ rəʊp/
binding rope, securing cord
“Dây buộc” là dây dùng để cố định hoặc giữ chặt vật thể.
Ví dụ
1.
Dây buộc giữ chặt hàng hóa trên xe tải trong quá trình vận chuyển.
The tying rope secures the cargo on the truck during transportation.
2.
Dây buộc này dễ sử dụng và rất bền.
This rope is easy to handle and highly durable.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Tying rope khi nói hoặc viết nhé!
Tie with a rope - Buộc bằng dây thừng
Ví dụ:
He tied the package securely with a rope.
(Anh ấy buộc gói hàng chắc chắn bằng dây thừng.)
Rope strength - Độ bền của dây thừng
Ví dụ:
The rope strength ensures it can support heavy loads.
(Độ bền của dây thừng đảm bảo nó có thể chịu được tải nặng.)
Replace a rope - Thay dây thừng
Ví dụ:
The frayed rope was replaced for safety reasons.
(Dây thừng bị sờn được thay thế vì lý do an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết