VIETNAMESE

bả mastic

keo mastic

word

ENGLISH

mastic

  
NOUN

/ˈmæstɪk/

bả mastic là một loại chất kết dính, thường được sử dụng trong xây dựng để dán các vật liệu lại với nhau.

Ví dụ

1.

Bả mastic đã dán các viên gạch chặt vào sàn.

The mastic bonded the tiles securely to the floor.

2.

Họ đã sử dụng bả mastic để lắp đặt mặt bàn mới.

They used mastic to install the new countertops.

Ghi chú

Bả là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bả nhé! check Nghĩa 1: Thuốc độc dùng để bẫy động vật Tiếng Anh: Poison bait Ví dụ: The farmer set up poison bait to control the rodent population. (Người nông dân đặt bả độc để kiểm soát số lượng chuột.) check Nghĩa 2: Một loại hỗn hợp dùng để chế biến thực phẩm hoặc dược liệu Tiếng Anh: Paste Ví dụ: The chef prepared a special paste for marinating the meat. (Đầu bếp chuẩn bị một loại bả đặc biệt để ướp thịt.)