VIETNAMESE

Cán thép

cán kim loại; cán sắt

word

ENGLISH

steel rolling

  
NOUN

/stiːl ˈroʊlɪŋ/

Cán thép là quá trình biến đổi thép từ dạng thô thành sản phẩm có kích thước và hình dạng mong muốn thông qua việc ép và cán trong quá trình sản xuất, đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng.

Ví dụ

1.

Nhà máy cán thép hiện đại giúp tăng hiệu suất sản xuất đáng kể.

Modern steel rolling mills significantly boost production efficiency.

2.

Cán thép là quá trình then chốt trong việc định hình kim loại thành sản phẩm sử dụng được.

Steel rolling is an essential step in shaping raw metal into functional products.

Ghi chú

Steel là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của steel nhé! check Nghĩa 1: Ý chí hoặc tinh thần mạnh mẽ, kiên cường Ví dụ: She steeled herself for the difficult task ahead. (Cô ấy đã rèn luyện tinh thần để chuẩn bị cho công việc khó khăn phía trước.) check Nghĩa 2: Cách ứng xử hoặc thái độ cứng rắn, không dễ bị lay chuyển Ví dụ: His steel determination helped him overcome the obstacles. (Ý chí thép của anh ấy đã giúp anh vượt qua mọi khó khăn.)