VIETNAMESE

mũi khoan bê tông

word

ENGLISH

concrete drill bit

  
NOUN

/kɒnˈkriːt drɪl bɪt/

Mũi khoan bê tông là bộ phận cắt của khoan dùng để tạo lỗ trong bê tông, giúp thực hiện các công việc khoan trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Mũi khoan bê tông đã khoan xuyên qua bức tường bê tông cốt thép một cách hiệu quả.

The concrete drill bit efficiently penetrated the reinforced concrete wall.

2.

Việc thay mũi khoan bê tông mòn giúp cải thiện hiệu suất khoan.

Replacing a worn-out concrete drill bit improves drilling performance.

Ghi chú

Bit là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bit nhé! check Nghĩa 1: Một mảnh nhỏ hoặc phần của vật gì đó Ví dụ: I found a bit of paper on the floor. (Tôi tìm thấy một mảnh giấy trên sàn nhà.) check Nghĩa 2: Một phần nhỏ trong một cái gì đó, như là một phần nhỏ trong một sự kiện hay tình huống Ví dụ: She gave a bit of advice to help him with his decision. (Cô ấy đưa ra một chút lời khuyên để giúp anh ta trong quyết định.)