VIETNAMESE

tòa tháp

tháp, tòa tháp

word

ENGLISH

tower

  
NOUN

/ˈtaʊər//

skyscraper

Công trình cao tầng, thường là biểu tượng của đô thị, phục vụ mục đích dân cư hoặc văn phòng.

Ví dụ

1.

Tòa tháp nổi bật trên đường chân trời của thành phố với chiều cao ấn tượng.

The tower dominates the city skyline with its impressive height.

2.

Các tòa tháp hiện đại kết hợp thiết kế sáng tạo với tính ứng dụng cao.

Modern towers combine innovative design with functionality.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tower nhé! check Skyscraper – Tòa nhà chọc trời Phân biệt: Skyscraper là tòa nhà cao tầng, thường là những công trình lớn và hiện đại, trong khi tower có thể là một cấu trúc độc lập, không nhất thiết phải có nhiều tầng. Ví dụ: The skyscraper is one of the tallest buildings in the city. (Tòa nhà chọc trời là một trong những tòa nhà cao nhất trong thành phố.) check High-rise – Tòa nhà cao tầng Phân biệt: High-rise là thuật ngữ chỉ các tòa nhà cao tầng, có thể có nhiều tầng như skyscraper, nhưng không phải lúc nào cũng cao đến mức "chọc trời" như skyscraper. Ví dụ: The high-rise apartments offer a great view of the city. (Các căn hộ cao tầng mang đến tầm nhìn tuyệt vời của thành phố.) check Mast – Cột điện Phân biệt: Mast thường được sử dụng để chỉ một cột cao, như cột tháp hoặc cột cho các trạm truyền hình, viễn thông, không phải là một công trình lớn như tower. Ví dụ: The mast is used for transmitting signals across the area. (Cột điện được sử dụng để truyền tín hiệu khắp khu vực.)