VIETNAMESE

thi công hoàn thiện

word

ENGLISH

finishing work

  
PHRASE

/ˈfɪnɪʃɪŋ wɜːrk/

Công đoạn cuối cùng trong xây dựng, hoàn thiện chi tiết, trang trí bề mặt.

Ví dụ

1.

Thi công hoàn thiện làm tăng vẻ sang trọng cho nội thất.

The finishing work added elegance to the interior.

2.

Lớp hoàn thiện đẹp góp phần tạo nên thành công của dự án.

Quality finishing work is critical for project success.

Ghi chú

Thi công hoàn thiện là một từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựng, dùng để chỉ giai đoạn cuối cùng của quá trình thi công, bao gồm các công việc như sơn, lát nền, lắp đặt nội thất để hoàn chỉnh công trình. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Interior finishing - Hoàn thiện nội thất Ví dụ: Interior finishing involves painting, flooring, and furniture installation. (Hoàn thiện nội thất bao gồm sơn, lát sàn và lắp đặt nội thất.) Final detailing - Hoàn thiện chi tiết Ví dụ: The final detailing phase ensures a polished and professional look. (Giai đoạn hoàn thiện chi tiết đảm bảo vẻ ngoài tinh tế và chuyên nghiệp.) Plastering work - Công việc trát vữa Ví dụ: The plastering work was completed before the painting process. (Công việc trát vữa đã hoàn thành trước khi tiến hành sơn.)