VIETNAMESE

bả ma tít

keo trát

word

ENGLISH

sealant

  
NOUN

/ˈsiː.lənt/

caulk

bả ma tít là một chất keo dẻo, chịu nước được dùng để trát các khe hở trong xây dựng.

Ví dụ

1.

Bả ma tít đã ngăn nước thấm vào ngôi nhà.

The sealant prevented water from leaking into the house.

2.

Tôi đã sử dụng bả ma tít dọc theo khung cửa sổ.

I applied the sealant along the window frame.

Ghi chú

Bả là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ bả nhé! check Nghĩa 1: Thuốc độc dùng để bẫy động vật Tiếng Anh: Poison bait Ví dụ: The farmer set up poison bait to control the rodent population. (Người nông dân đặt bả độc để kiểm soát số lượng chuột.) check Nghĩa 2: Một loại hỗn hợp dùng để chế biến thực phẩm hoặc dược liệu Tiếng Anh: Paste Ví dụ: The chef prepared a special paste for marinating the meat. (Đầu bếp chuẩn bị một loại bả đặc biệt để ướp thịt.)