VIETNAMESE

ngầm dưới đất

word

ENGLISH

underground area

  
PHRASE

/ˈʌndərˌɡraʊnd ˈɛəriə/

Ngầm dưới đất là khu vực nằm dưới mặt đất, thường dùng để chứa các hạng mục kỹ thuật như cống, đường ống hoặc làm không gian kho chứa.

Ví dụ

1.

Khu vực ngầm dưới đất đã được khai thác để lắp đặt đường ống.

The underground area was excavated to install utility lines.

2.

Thông gió đúng cách là cần thiết cho khu vực ngầm dưới đất.

Proper ventilation is crucial for underground areas.

Ghi chú

Ngầm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ ngầm nhé! Nghĩa 1: Nằm dưới mặt đất hoặc không lộ ra bên ngoài. Tiếng Anh: Underground Ví dụ: The subway system operates entirely underground. (Hệ thống tàu điện ngầm hoạt động hoàn toàn dưới mặt đất.) Nghĩa 2: Hành động hoặc kế hoạch bí mật, không công khai. Tiếng Anh: Covert Ví dụ: The agent was involved in a covert mission. (Điệp viên tham gia vào một nhiệm vụ ngầm.) Nghĩa 3: Không chính thức, hoạt động ngoài khuôn khổ pháp luật hoặc không theo quy định. Tiếng Anh: Illegal / Unofficial Ví dụ: There are many illegal businesses operating underground. (Có nhiều hoạt động kinh doanh ngầm bất hợp pháp.)