VIETNAMESE

Cửa sắt kéo

word

ENGLISH

sliding iron door

  
PHRASE

/ˈslaɪdɪŋ ˈaɪ.ərn dɔːr/

Cửa sắt kéo là loại cửa sắt có khả năng mở bằng cách trượt, thường dùng cho cửa hàng hoặc khu vực công nghiệp.

Ví dụ

1.

Cửa sắt kéo cho phép tiếp cận cửa hàng một cách dễ dàng.

The sliding iron door allows easy access to the shop.

2.

Công nhân đã điều chỉnh cửa sắt kéo trong quá trình cải tạo.

Workers adjusted the sliding iron door during the renovation.

Ghi chú

Cửa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cửa nhé! check Nghĩa 1: Cửa sổ hoặc khoảng không mở ra bên ngoài Tiếng Anh: Window Ví dụ: She looked out the window to enjoy the view. (Cô ấy nhìn ra cửa sổ để ngắm cảnh.) check Nghĩa 2: Cơ hội hoặc khả năng đạt được điều gì đó Tiếng Anh: Opportunity Ví dụ: This new job is a great opportunity for her career. (Công việc mới này là một cánh cửa tuyệt vời cho sự nghiệp của cô ấy.) check Nghĩa 3: Phần đầu vào hoặc lối vào của một hệ thống hoặc thiết bị Tiếng Anh: Gateway Ví dụ: The software provides a gateway to access different networks. (Phần mềm cung cấp một cửa ngõ để truy cập các mạng khác nhau.)