VIETNAMESE

Bê tông hóa

word

ENGLISH

concretization

  
PHRASE

/kənˌkritəˈzeɪʃən/

Bê tông hóa là quá trình chuyển đổi hoặc hoàn thiện bề mặt một công trình bằng bê tông, nhằm tạo ra vẻ đồng nhất và tăng cường độ bền.

Ví dụ

1.

Dự án đô thị bao gồm bê tông hóa quảng trường cũ.

The urban project involved the concretization of the old plaza.

2.

Bê tông hóa giúp tăng độ bền cho mặt tiền tòa nhà.

Concretization can improve the durability of building facades.

Ghi chú

Concrete là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của concrete nhé! check Nghĩa 1: Cụ thể, rõ ràng, không trừu tượng. Ví dụ: The lawyer provided concrete evidence to support her case. (Luật sư đã đưa ra bằng chứng cụ thể để hỗ trợ vụ kiện của mình.) check Nghĩa 2: Đã được xây dựng hoặc hoàn thành, mang tính thực tế. Ví dụ: The concrete plans for the project will be reviewed next week. (Các kế hoạch cụ thể cho dự án sẽ được xem xét vào tuần tới.)