VIETNAMESE

Nhà lắp ghép

nhà tự lắp ráp

word

ENGLISH

prefabricated house

  
NOUN

/priːˈfæbrɪkeɪtɪd haʊs/

modular house

Nhà lắp ghép là ngôi nhà được xây dựng từ các thành phần sản xuất sẵn, lắp ráp tại chỗ, mang lại tốc độ thi công nhanh và chi phí hợp lý.

Ví dụ

1.

Nhà lắp ghép được xây dựng nhanh chóng và hiệu quả.

The prefabricated house was built quickly and efficiently.

2.

Nhiều cộng đồng hiện đại lựa chọn nhà lắp ghép vì chi phí hợp lý.

Many modern communities opt for prefabricated houses for their affordability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prefabricated house nhé! check Modular house – Nhà mô-đun Phân biệt: Modular house là loại nhà được lắp ráp từ các mô-đun xây sẵn, có thể di chuyển và mở rộng, khác với prefabricated house có thể bao gồm cả các cấu trúc cố định được làm sẵn. Ví dụ: The company specializes in building modular houses for quick assembly. (Công ty chuyên xây dựng nhà mô-đun để lắp ráp nhanh chóng.) check Factory-built house – Nhà xây dựng sẵn trong nhà máy Phân biệt: Factory-built house là một thuật ngữ chung chỉ nhà được sản xuất trước trong nhà máy rồi vận chuyển đến công trường để lắp ráp, tương tự prefabricated house nhưng có thể có nhiều phương pháp khác nhau. Ví dụ: The factory-built house was transported in sections and assembled on-site. (Ngôi nhà xây dựng sẵn trong nhà máy được vận chuyển thành từng phần và lắp ráp tại chỗ.) check Panelized house – Nhà lắp ghép dạng tấm Phân biệt: Panelized house được xây dựng bằng các tấm lớn được sản xuất sẵn, khác với prefabricated house có thể bao gồm cả nhà mô-đun hoặc nhà lắp ráp hoàn chỉnh. Ví dụ: The panelized house was completed in a matter of weeks. (Ngôi nhà lắp ghép dạng tấm được hoàn thành chỉ trong vài tuần.)