VIETNAMESE

ốp

Vỏ, lớp bảo vệ

word

ENGLISH

Cover

  
NOUN

/ˈkʌvər/

Shield, Protector

Ốp là vật dụng dùng để bảo vệ bề mặt hoặc vật thể, thường làm từ nhựa, gỗ, hoặc kim loại.

Ví dụ

1.

Lớp ốp trên máy giúp bảo vệ nó khỏi bụi bẩn và cặn, đảm bảo hiệu suất lâu dài và ngăn ngừa việc sửa chữa không cần thiết.

The cover on the machine helped protect it from dust and dirt, ensuring its long-term performance and preventing unnecessary repairs.

2.

Nắp đậy bảo vệ máy móc khỏi bụi bẩn và bụi.

The cover protects the machinery from dirt and dust.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cover khi nói hoặc viết nhé! check Place a cover on - Đặt nắp hoặc che phủ lên thứ gì Ví dụ: Place a cover on the pot to keep it warm. (Đặt nắp lên nồi để giữ ấm.) check Remove a cover - Gỡ bỏ lớp che phủ Ví dụ: She removed the cover to reveal the hidden compartment. (Cô ấy gỡ bỏ lớp che phủ để lộ ngăn bí mật.) check Under the cover of - Dưới sự che giấu hoặc bảo vệ Ví dụ: They fled under the cover of darkness. (Họ chạy trốn dưới sự che giấu của bóng tối.)