VIETNAMESE
tường lửa
hệ thống bảo mật mạng, công cụ bảo vệ mạng
ENGLISH
firewall
/ˈfaɪərˌwɔːl/
network shield, security system
“Tường lửa” là hệ thống bảo mật dùng để ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng máy tính.
Ví dụ
1.
Tường lửa chặn truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm.
The firewall blocks unauthorized access to sensitive data.
2.
Tường lửa này rất cần thiết để bảo vệ các mạng lưới doanh nghiệp.
This firewall is essential for securing corporate networks.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Firewall khi nói hoặc viết nhé!
Install a firewall - Cài đặt tường lửa
Ví dụ:
The IT team installed a firewall to protect the network.
(Nhóm IT cài đặt tường lửa để bảo vệ mạng.)
Firewall configuration - Cấu hình tường lửa
Ví dụ:
Proper firewall configuration prevents unauthorized access.
(Cấu hình tường lửa đúng cách ngăn chặn truy cập trái phép.)
Upgrade a firewall - Nâng cấp tường lửa
Ví dụ:
The outdated firewall was upgraded to a more advanced system.
(Tường lửa lỗi thời được nâng cấp lên hệ thống tiên tiến hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết