VIETNAMESE

Cốt liệu

cát, sỏi, đá nền

word

ENGLISH

aggregate

  
NOUN

/ˈæɡrɪɡət/

construction aggregate

Cốt liệu là các vật liệu rời như cát, sỏi, đá được sử dụng làm thành phần trong bê tông, giúp tạo kết cấu vững chắc cho công trình xây dựng.

Ví dụ

1.

Chất lượng của cốt liệu ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền của bê tông.

The quality of the aggregate directly influences the strength of the concrete.

2.

Cốt liệu được khai thác từ mỏ tự nhiên để sử dụng trong xây dựng.

Aggregates are sourced from natural quarries for use in construction projects.

Ghi chú

Cùng DOL học một số cách sử dùng tự aggregate khi nói hoặc viết nhé! check The sum total/aggregate – Tổng thể, tổng cộng Ví dụ: The aggregate of his efforts was enough to win the competition. (Tổng thể nỗ lực của anh ấy đủ để giành chiến thắng trong cuộc thi.) check Aggregate demand – Tổng cầu Ví dụ: The government needs to address the issues of aggregate demand in the economy. (Chính phủ cần giải quyết các vấn đề liên quan đến tổng cầu trong nền kinh tế.) check Aggregate effect – Tác động tổng hợp Ví dụ: The aggregate effect of the new laws will be seen in the long term. (Tác động tổng hợp của các luật mới sẽ được nhìn thấy trong dài hạn.)