VIETNAMESE

Tấm thạch cao

tấm sứ thạch cao

word

ENGLISH

gypsum board

  
NOUN

//ˈdʒɪpsəm bɔːrd//

drywall; plasterboard

Tấm mỏng được làm từ thạch cao, dùng để hoàn thiện tường, trần với bề mặt mịn màng, dễ sơn và trang trí.

Ví dụ

1.

Các bức tường nội thất được hoàn thiện bằng tấm thạch cao mịn màng.

The interior walls were finished with gypsum board for a smooth surface.

2.

Tấm thạch cao là vật liệu ưa chuộng trong xây dựng nội thất hiện đại.

Gypsum board is widely used in modern construction for its ease of installation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gypsum board nhé! check Drywall – Tường khô Phân biệt: Drywall là một thuật ngữ phổ biến để chỉ các tấm thạch cao được sử dụng để xây dựng tường trong các công trình xây dựng. Gypsum board là loại vật liệu đặc biệt dùng để làm vách ngăn, tường hoặc trần nhà. Ví dụ: Drywall is easy to install and provides good insulation. (Tường khô dễ lắp đặt và cung cấp cách nhiệt tốt.) check Plasterboard – Tấm thạch cao Phân biệt: Plasterboard là thuật ngữ thường dùng tại một số quốc gia thay cho gypsum board. Cả hai đều làm từ thạch cao và có tính chất tương tự nhau, nhưng cách gọi khác nhau tùy vào vùng miền. Ví dụ: Plasterboard is commonly used for interior walls and ceilings. (Tấm thạch cao thường được sử dụng cho các bức tường và trần nhà trong nhà.) check Wallboard – Tấm vách Phân biệt: Wallboard là tên gọi chung cho các loại vật liệu làm tường, bao gồm gypsum board và các loại vật liệu khác, thường dùng trong xây dựng nội thất. Ví dụ: Wallboard can be used for both residential and commercial buildings. (Tấm vách có thể được sử dụng cho cả các công trình dân dụng và thương mại.)