VIETNAMESE

Cáp đồng trục

cáp sợi đồng trục

word

ENGLISH

parallel strand cable

  
NOUN

/ˈpærəlɛl streɪnd keɪbl/

strand cable

Cáp đồng trục là loại cáp thép được cấu tạo từ các sợi dây song song, thường được sử dụng trong các ứng dụng kéo căng và gia cố kết cấu xây dựng.

Ví dụ

1.

Cáp đồng trục đã được lắp đặt để gia cố cây cầu.

The parallel strand cable was installed to reinforce the bridge.

2.

Cáp đồng trục có độ bền cao là yếu tố cần thiết cho bê tông dự ứng lực.

High-strength parallel strand cables are essential for prestressed concrete.

Ghi chú

Cable là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của cable nhé! check Nghĩa 1: Dây cáp chắc chắn, thường dùng để đỡ, kéo hoặc nối các vật thể Ví dụ: The boat was secured to the dock with thick cables. (Chiếc thuyền được buộc vào bến bằng các dây cáp dày.) check Nghĩa 2: Hệ thống cáp truyền hình hoặc mạng Ví dụ: The cable network offers several HD channels. (Mạng cáp truyền hình cung cấp nhiều kênh HD.)