VIETNAMESE

Đá mã não

đá não

word

ENGLISH

agate

  
NOUN

/ˈæɡ.ət/

Đá mã não là loại đá tự nhiên có hoa văn phức tạp, với vân đá giống như nếp gấp của não, thường được sử dụng làm vật liệu trang trí.

Ví dụ

1.

Đá mã não được đánh bóng để làm nổi bật các họa tiết tinh xảo.

The agate was polished to highlight its intricate patterns.

2.

Các thợ kim hoàn thường sử dụng đá mã não vì sự đa dạng màu sắc độc đáo của nó.

Jewelry makers often use agate for its unique color variations.

Ghi chú

Từ Đá mã não là một từ vựng thuộc lĩnh vực đá quýkhoáng vật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Chalcedony - Một dạng silica với kết cấu tinh thể mịn màng Ví dụ: Chalcedony is often admired for its smooth and waxy appearance. (Chalcedony thường được ngưỡng mộ vì vẻ ngoài mịn màng và bóng như sáp.) check Jasper - Một loại đá mã não với họa tiết tự nhiên đa dạng Ví dụ: Jasper is widely used in ornamental carvings due to its unique patterns. (Đá jasper được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm điêu khắc trang trí nhờ họa tiết độc đáo.) check Agate banding - Họa tiết vân đá tự nhiên Ví dụ: The agate banding gives the stone its distinctive beauty. (Vân đá của agate tạo nên vẻ đẹp riêng biệt cho nó.)