VIETNAMESE
Chống tĩnh điện
chống tĩnh điện
ENGLISH
electrostatic protection
/ˌiːlɛkˈtrɒstætɪk prəˈtɛkʃən/
static control
Chống tĩnh điện là biện pháp hoặc vật liệu được sử dụng để giảm thiểu hoặc ngăn chặn sự tích tụ của điện tích tĩnh trên bề mặt.
Ví dụ
1.
Chống tĩnh điện là yếu tố quan trọng trong các cơ sở xử lý linh kiện điện tử nhạy cảm.
Electrostatic protection is vital in facilities handling sensitive electronic components.
2.
Việc lắp đặt các biện pháp chống tĩnh điện đã giảm thiểu nguy cơ hư hại thiết bị do xả tĩnh điện.
The installation of electrostatic protection measures minimized the risk of equipment damage.
Ghi chú
Chống là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chống nhé!
Nghĩa 1: Hành động đỡ hoặc giữ để ngăn sự sụp đổ.
Tiếng Anh: Support
Ví dụ: The pillar provides support for the old building.
(Cột trụ cung cấp sự chống đỡ cho tòa nhà cũ.)
Nghĩa 2: Thanh chống dùng trong xây dựng để giữ vững kết cấu tạm thời.
Tiếng Anh: Brace
Ví dụ: The workers placed a brace to support the concrete formwork.
(Công nhân đặt cây chống để đỡ khuôn bê tông.)
Nghĩa 3: Hành động phản kháng hoặc chống lại điều gì đó.
Tiếng Anh: Resist
Ví dụ: The citizens resist the unfair policies of the government.
(Người dân chống lại những chính sách bất công của chính phủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết