VIETNAMESE

Bạc lót

Lớp lót

word

ENGLISH

Bushing

  
NOUN

/ˈbʊʃɪŋ/

Sleeve

"Bạc lót" là lớp lót mỏng giữa hai bề mặt để giảm ma sát.

Ví dụ

1.

Bạc lót giảm ma sát giữa các bộ phận.

The bushing reduces friction between parts.

2.

Bôi trơn bạc lót.

Lubricate the bushing.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bushing khi nói hoặc viết nhé! check Install a bushing - Lắp đặt ống lót Ví dụ: The mechanic installed a bushing to reduce friction. (Thợ cơ khí lắp đặt ống lót để giảm ma sát.) check Replace a bushing - Thay ống lót Ví dụ: The worn-out bushing was replaced to restore functionality. (Ống lót bị mòn được thay thế để khôi phục chức năng.) check Inspect a bushing - Kiểm tra ống lót Ví dụ: The technician inspected the bushing for signs of wear. (Kỹ thuật viên kiểm tra ống lót để phát hiện dấu hiệu mài mòn.)