VIETNAMESE
Độ lưu động
ENGLISH
fluidity
/fluˈɪdəti/
Độ lưu động là mức độ dễ dàng chảy trôi hoặc di chuyển của một vật liệu, thường dùng để chỉ khả năng chảy của bê tông tươi hoặc hỗn hợp xây dựng khác.
Ví dụ
1.
Độ lưu động của hỗn hợp bê tông ảnh hưởng đến khả năng thi công tại công trường.
The concrete mix's fluidity affects its workability during construction.
2.
Việc điều chỉnh hàm lượng nước có thể cải thiện độ lưu động của hỗn hợp.
Adjusting the water content can improve the fluidity of the mix.
Ghi chú
Độ lưu động là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ độ lưu động nhé!
Nghĩa 1: Khả năng thích ứng linh hoạt với môi trường hoặc tình huống.
Tiếng Anh: Flexibility
Ví dụ: His flexibility in adapting to new challenges is impressive.
(Khả năng lưu động của anh ấy trong việc thích nghi với thử thách mới thật ấn tượng.)
Nghĩa 2: Sự dễ dàng chảy hoặc di chuyển của chất lỏng trong kỹ thuật.
Tiếng Anh: Flowability
Ví dụ: The flowability of the concrete affects its workability on-site.
(Độ lưu động của bê tông ảnh hưởng đến khả năng thi công tại công trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết