VIETNAMESE

láng nền

lớp phủ nền

word

ENGLISH

floor screed

  
PHRASE

/flɔːr skriːd/

leveling layer

Láng nền là lớp phủ mỏng được thi công trên bề mặt sàn nhằm tạo ra nền phẳng và đồng nhất trước khi hoàn thiện.

Ví dụ

1.

Láng nền được thi công để tạo bề mặt sàn phẳng cho việc lát gạch.

A floor screed was applied to provide an even surface for tiling.

2.

Việc thi công láng nền đúng cách giúp tăng tuổi thọ cho sàn hoàn thiện.

Proper floor screed is vital for the longevity of the finished floor.

Ghi chú

Láng nền là một từ vựng thuộc chuyên ngành xây dựng sàn, dùng để chỉ quá trình làm mịn hoặc phủ một lớp vật liệu lên bề mặt nền nhằm tạo độ phẳng và đảm bảo chất lượng sàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Self-leveling compound – Hợp chất tự san phẳng Ví dụ: Self-leveling compound helps create a smooth and even surface. (Hợp chất tự san phẳng giúp tạo bề mặt mịn và bằng phẳng.) check Trowel finish – Hoàn thiện bằng bay Ví dụ: The workers applied a trowel finish for a polished look. (Công nhân đã sử dụng kỹ thuật hoàn thiện bằng bay để có bề mặt bóng mịn.) check Subfloor preparation – Chuẩn bị nền phụ Ví dụ: Proper subfloor preparation ensures long-lasting flooring. (Chuẩn bị nền phụ đúng cách giúp sàn bền lâu hơn.) check Cement screed – Lớp láng nền xi măng Ví dụ: A cement screed was applied before installing tiles. (Một lớp láng nền xi măng đã được áp dụng trước khi lát gạch.)