VIETNAMESE
dác gỗ
gỗ khối
ENGLISH
wooden block
/ˈwʊdən blɑk/
timber block
dác gỗ là khối gỗ được chế tác, thường dùng trong xây dựng truyền thống để làm vật liệu kết cấu hoặc trang trí, tạo nét đặc trưng trong kiến trúc.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà truyền thống sử dụng dác gỗ trong khung kết cấu.
The traditional house featured wooden blocks in its structural framework.
2.
Dác gỗ được ứng dụng để tạo ra không gian trang trí độc đáo trong kiến trúc mộc mạc.
Wooden blocks are used for decorative purposes in rustic architecture.
Ghi chú
Block là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của block nhé!
Nghĩa 1: Một khối hình vuông hoặc chữ nhật, thường dùng trong xây dựng
Ví dụ: The wall was built using concrete blocks.
(Bức tường được xây dựng bằng các khối bê tông.)
Nghĩa 2: Một đoạn hoặc khu vực được chia ra trong một không gian hoặc hệ thống
Ví dụ: The apartment is located in a residential block.
(Căn hộ nằm trong một khu chung cư.)
Nghĩa 3: Cản trở hoặc làm ngừng một quá trình hoặc hành động
Ví dụ: The construction work was blocked by a legal dispute.
(Công việc xây dựng bị cản trở bởi một tranh chấp pháp lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết