VIETNAMESE

bể nén bùn

máy ép bùn

word

ENGLISH

sludge press

  
PHRASE

/slʌdʒ prɛs/

dewatering press

bể nén bùn là thiết bị trong xử lý nước thải dùng để nén bùn nhằm giảm thể tích và loại bỏ nước thừa.

Ví dụ

1.

Nhà máy xử lý nước thải đã lắp đặt một bể nén bùn mới.

The wastewater treatment plant installed a new sludge press.

2.

Nhân viên vận hành theo dõi bể nén bùn để đảm bảo hiệu quả hoạt động.

Operators monitor the sludge press for optimal performance.

Ghi chú

Press là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của press nhé! Nghĩa 1: Hành động nhấn hoặc ấn một vật thể vào một bề mặt Ví dụ: She gave the button a gentle press to turn on the machine. (Cô ấy ấn nhẹ nút để bật máy.) Nghĩa 2: Tổ chức hoặc phương tiện truyền thông, đặc biệt là báo chí hoặc thông tin Ví dụ: The press covered the event extensively. (Báo chí đã đưa tin rộng rãi về sự kiện này.) Nghĩa 3: Sự thúc giục hoặc ép buộc một ai đó làm điều gì đó Ví dụ: The team was under press to meet the deadline. (Đội ngũ chịu áp lực phải hoàn thành đúng hạn.)