VIETNAMESE

Cẩu long môn

cần cẩu có cánh tay dài

word

ENGLISH

boom crane

  
NOUN

/buːm kreɪn/

long-boom crane

Cẩu long môn là loại cần cẩu có cánh tay dài, thường được sử dụng để nâng hạ vật liệu xây dựng ở khoảng cách xa.

Ví dụ

1.

Cẩu long môn là thiết bị thiết yếu để nâng các dầm thép lên độ cao lớn.

The boom crane was essential for lifting steel beams to high elevations.

2.

Cẩu long môn cung cấp khả năng vươn xa trên công trường khó khăn.

A boom crane provides extended reach on challenging construction sites.

Ghi chú

Crane là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của crane nhé! check Nghĩa 1: Một loài chim có cổ dài, thuộc họ Gruidae Ví dụ: The crane flew gracefully over the wetlands. (Con sếu bay một cách duyên dáng trên các vùng đầm lầy.) check Nghĩa 2: Hành động vươn dài cổ để nhìn hoặc tìm kiếm điều gì đó Ví dụ: She craned her neck to see the performance from afar. (Cô ấy vươn dài cổ để xem màn biểu diễn từ xa.)