VIETNAMESE
Nhà nổi
nhà trên cột
ENGLISH
stilt house
/stɪlt haʊs/
raised house
Ngôi nhà được xây dựng trên cột hoặc móng cao để tránh lũ lụt, phổ biến ở vùng ven sông hay vùng ngập nước.
Ví dụ
1.
Nhà nổi giúp người dân tránh ngập lụt vào mùa mưa.
The stilt house allowed residents to live above seasonal floods.
2.
Các ngôi nhà nổi truyền thống phổ biến ở các vùng ven sông.
Traditional stilt houses are common in riverine communities.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stilt House nhé! Elevated House – Nhà nâng cao Phân biệt: Elevated house có phần sàn cao hơn mặt đất để tránh lũ lụt, tương tự stilt house nhưng có thể không có cột chống rõ ràng. Ví dụ: The elevated house design helps protect against flooding. (Thiết kế nhà nâng cao giúp bảo vệ khỏi lũ lụt.) Pile House – Nhà trên cọc Phân biệt: Pile house được xây trên các cọc cắm sâu vào đất hoặc nước, khác với stilt house có thể chỉ sử dụng cột đơn giản để nâng nhà lên. Ví dụ: Many fishing villages use pile houses over the water. (Nhiều làng chài sử dụng nhà trên cọc đặt trên mặt nước.) Floating House – Nhà nổi Phân biệt: Floating house được xây trên mặt nước với hệ thống phao hoặc kết cấu nổi, khác với stilt house có cột chống trên nền đất hoặc bùn. Ví dụ: The floating house gently moved with the river currents. (Ngôi nhà nổi di chuyển nhẹ nhàng theo dòng chảy của sông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết