VIETNAMESE

Cọc cát đầm chặt

word

ENGLISH

compacted sand pile

  
NOUN

/kəmˈpæktɪd sænd paɪl/

compacted sand column

Cọc cát đầm chặt là cọc cát được tạo ra bằng cách nén chặt cát nhằm tăng mật độ, giúp nâng cao khả năng chịu lực của nền móng.

Ví dụ

1.

Dự án xây dựng yêu cầu lắp đặt cọc cát đầm chặt để cải thiện nền móng.

The construction project required the installation of compacted sand piles.

2.

Cọc cát đầm chặt được dùng để tăng cường khả năng chịu tải của đất mềm.

Compacted sand piles help improve foundation stability in weak soils.

Ghi chú

Pile là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ các nghĩa của pile nhé! check Nghĩa 1: Một nhóm hoặc đống vật chất được xếp chồng lên nhau Ví dụ: She made a pile of books on the desk. (Cô ấy tạo thành một đống sách trên bàn.) check Nghĩa 2: Một trụ hoặc cọc dài, thường được sử dụng trong xây dựng để chịu lực hoặc làm móng Ví dụ: The construction team installed several piles to support the foundation. (Nhóm thi công đã lắp đặt nhiều cọc để hỗ trợ nền móng.) check Nghĩa 3: Một số lượng lớn hoặc một khối lượng lớn, đặc biệt là trong ngữ cảnh tài chính hoặc vật chất Ví dụ: He earned a pile of money from his business investments. (Anh ấy kiếm được một đống tiền từ các khoản đầu tư kinh doanh của mình.)