VIETNAMESE
Cầu trục
cầu nâng
ENGLISH
overhead crane
/ˈoʊ.vərˌhɛd krān/
bridge crane
Cầu trục là thiết bị nâng hạ có cấu trúc dạng cầu được lắp trên đường ray, dùng trong các xưởng sản xuất và kho bãi.
Ví dụ
1.
Cầu trục đã nâng tải nặng một cách dễ dàng.
The overhead crane lifted the heavy load with ease.
2.
Công nhân lành nghề điều khiển cầu trục một cách chính xác.
Skilled operators control the overhead crane with precision.
Ghi chú
Cầu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cầu nhé!
Nghĩa 1: Công trình bắc qua sông, đường để phương tiện hoặc người đi qua.
Tiếng Anh: Bridge
Ví dụ: The city built a bridge to connect the two districts.
(Thành phố đã xây một cây cầu để nối hai quận lại với nhau.)
Nghĩa 2: Thiết bị dùng để nâng hạ vật nặng trong công nghiệp hoặc xây dựng.
Tiếng Anh: Overhead crane
Ví dụ: The factory installed an overhead crane to move heavy materials.
(Nhà máy đã lắp đặt một cầu trục để di chuyển vật liệu nặng.)
Nghĩa 3: Hành động cầu xin, mong muốn đạt được điều gì đó.
Tiếng Anh: Pray
Ví dụ: The villagers pray for rain during the drought season.
(Dân làng cầu mưa trong mùa hạn hán.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết