VIETNAMESE

Cây chống

dọc chống

word

ENGLISH

brace

  
PHRASE

/breɪs/

support

Cây chống là thanh chịu lực được sử dụng để chống đỡ và tăng cường độ ổn định cho kết cấu xây dựng.

Ví dụ

1.

Cây chống đã ngăn tường bị lệch dưới áp lực.

The brace prevented the wall from buckling under pressure.

2.

Cây chống bổ sung đã được lắp đặt để gia cố kết cấu.

Additional braces were installed to reinforce the structure.

Ghi chú

Chống là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chống nhé! check Nghĩa 1: Hành động đỡ hoặc giữ để ngăn sự sụp đổ. Tiếng Anh: Support Ví dụ: The pillar provides support for the old building. (Cột trụ cung cấp sự chống đỡ cho tòa nhà cũ.) check Nghĩa 2: Hành động phản kháng hoặc chống lại điều gì đó. Tiếng Anh: Resist Ví dụ: The citizens resist the unfair policies of the government. (Người dân chống lại những chính sách bất công của chính phủ.)