VIETNAMESE

Giàn hoa

giàn treo

word

ENGLISH

swing stage

  
PHRASE

/swɪŋ steɪdʒ/

suspended scaffold

Giàn hoa là hệ thống giàn treo được sử dụng để tiếp cận và làm việc trên mặt ngoài của tòa nhà cao tầng.

Ví dụ

1.

Giàn hoa đã giúp công nhân tiếp cận mặt ngoài của tòa nhà để sửa chữa an toàn.

The swing stage allowed workers to safely access the building's exterior for repairs.

2.

Các quy định an toàn cho giàn hoa được thực hiện nghiêm ngặt trong các dự án cao tầng.

Safety protocols for the swing stage are strictly enforced on high-rise projects.

Ghi chú

Giàn trong giàn hoa là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ giàn nhé! check Nghĩa 1: Kết cấu dùng để đỡ cây leo hoặc trang trí. Tiếng Anh: Trellis Ví dụ: The plants grew beautifully on the trellis. (Cây leo phát triển rất đẹp trên giàn.) check Nghĩa 2: Kết cấu tạm thời hoặc khung đỡ trong xây dựng. Tiếng Anh: Scaffold Ví dụ: The workers stood on the scaffold to paint the wall. (Công nhân đứng trên giàn giáo để sơn tường.) check Nghĩa 3: Một tập hợp các vật dụng hoặc thiết bị được sắp xếp có tổ chức. Tiếng Anh: Frame Ví dụ: The frame of the greenhouse was made of metal. (Khung của nhà kính được làm bằng kim loại.)