VIETNAMESE

Gối đỡ vòng bi

gối bi

word

ENGLISH

bearing support

  
NOUN

//ˈbɛrɪŋ səˈpɔːrt//

bearing pad

Gối đỡ vòng bi là bộ phận hỗ trợ và định vị vòng bi trong các thiết bị cơ khí, giúp giảm rung và gia tăng tuổi thọ của vòng bi.

Ví dụ

1.

Gối đỡ vòng bi rất quan trọng để đảm bảo máy hoạt động trơn tru.

The bearing support is crucial for ensuring the smooth operation of the machine.

2.

Việc kiểm tra định kỳ gối đỡ vòng bi có thể kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Regular inspection of the bearing support can extend the lifespan of the equipment.

Ghi chú

Từ Gối đỡ vòng bi là một từ vựng thuộc lĩnh vực kỹ thuật cơ khí, nói về cấu kiện hỗ trợ cho vòng bi trong các máy móc và thiết bị. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Bearing housing - Khung vòng bi Ví dụ: The bearing housing protects the bearing from contaminants. (Khung vòng bi bảo vệ vòng bi khỏi bụi bẩn.) check Mounting bracket - Giá đỡ Ví dụ: A mounting bracket is used to secure the bearing support. (Giá đỡ được sử dụng để cố định gối đỡ vòng bi.) check Anti-vibration pad - Đệm chống rung Ví dụ: An anti-vibration pad reduces noise and vibration. (Đệm chống rung giúp giảm tiếng ồn và rung động.)