VIETNAMESE
Hệ thống thông tin di động toàn cầu
hệ thống viễn thông di động
ENGLISH
global mobile information system
/ˈɡloʊbəl ˈmoʊbaɪl ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈsɪstəm/
mobile communication system
Hệ thống thông tin di động toàn cầu là hệ thống truyền thông và dữ liệu cho phép liên lạc di động trên phạm vi toàn cầu.
Ví dụ
1.
Hệ thống thông tin di động toàn cầu cho phép kết nối liền mạch giữa các châu lục.
The global mobile information system enables seamless connectivity across continents.
2.
Những đổi mới trong hệ thống thông tin di động toàn cầu đã thay đổi cách giao tiếp trên toàn thế giới.
Innovations in the global mobile information system have transformed communication worldwide.
Ghi chú
Hệ thống thông tin di động toàn cầu là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mobile network - Mạng di động toàn cầu
Ví dụ: The mobile network provides connectivity across multiple countries.
(Mạng di động toàn cầu cung cấp kết nối trên nhiều quốc gia.)
Satellite communication - Truyền thông vệ tinh
Ví dụ: Satellite communication enables data transfer in remote areas.
(Truyền thông vệ tinh cho phép chuyển dữ liệu ở các khu vực hẻo lánh.)
Global positioning system - Hệ thống định vị toàn cầu
Ví dụ: The global positioning system helps track the location of devices accurately.
(Hệ thống định vị toàn cầu giúp theo dõi vị trí của các thiết bị một cách chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết