VIETNAMESE
vít tự khoan
vít tự khoan
ENGLISH
self-drilling screw
//sɛlf ˈdrɪlɪŋ skuː//
-
Vít tự khoan là loại vít có đầu tự cắt lỗ, không cần khoan lỗ trước, giúp gắn kết vật liệu một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Ví dụ
1.
Kỹ thuật viên đã dùng vít tự khoan để gắn chắc tấm kim loại.
The technician used a self-drilling screw to fasten the metal panel.
2.
Vít tự khoan giúp tiết kiệm thời gian thi công khi không cần khoan lỗ trước.
Self-drilling screws eliminate the need for pre-drilling, saving time in construction.
Ghi chú
Screw là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của screw nhé!
Nghĩa 1: Một hành động vặn hoặc xoay để cố định
Ví dụ: She screwed the cap tightly onto the bottle.
(Cô ấy vặn nắp chai thật chặt.)
Nghĩa 2: Một sự thay đổi hoặc điều chỉnh nhỏ để làm cho tình huống tốt hơn hoặc tệ hơn
Ví dụ: The technician screwed the settings to improve the machine's performance.
(Kỹ thuật viên điều chỉnh các thiết lập để cải thiện hiệu suất của máy.)
Nghĩa 3: Một hình dạng hoặc cấu trúc xoắn ốc
Ví dụ: The screw has a spiral thread design.
(Vít có thiết kế với ren xoắn ốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết