VIETNAMESE

máy trắc đạc

máy đo đất, thiết bị khảo sát

word

ENGLISH

surveying equipment

  
NOUN

/ˈsɜːrveɪɪŋ ɪˈkwɪpmənt/

geodetic instrument, mapping device

“Máy trắc đạc” là thiết bị dùng để đo đạc và phân tích dữ liệu địa hình trong các dự án xây dựng hoặc khảo sát.

Ví dụ

1.

Máy trắc đạc rất cần thiết cho việc lập bản đồ địa hình chính xác.

The surveying equipment is essential for accurate topographic mapping.

2.

Thiết bị trắc đạc này đảm bảo đo lường chính xác cho các dự án quy mô lớn.

This equipment ensures precise measurements for large-scale projects.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Surveying equipment khi nói hoặc viết nhé! check Operate surveying equipment - Vận hành thiết bị khảo sát Ví dụ: The surveyor operated the surveying equipment efficiently. (Nhà khảo sát vận hành thiết bị khảo sát một cách hiệu quả.) check Surveying equipment calibration - Hiệu chuẩn thiết bị khảo sát Ví dụ: Surveying equipment calibration ensures accurate measurements. (Hiệu chuẩn thiết bị khảo sát đảm bảo đo lường chính xác.) check Modern surveying equipment - Thiết bị khảo sát hiện đại Ví dụ: Modern surveying equipment simplifies land mapping. (Thiết bị khảo sát hiện đại đơn giản hóa việc lập bản đồ đất đai.)