VIETNAMESE

bể lọc sinh học

word

ENGLISH

biofilter

  
NOUN

/ˈbaɪoʊˌfɪltər/

biological filter

bể lọc sinh học là bể sử dụng quá trình sinh học để xử lý nước thải hoặc khí thải, thông qua hoạt động của vi sinh vật.

Ví dụ

1.

Bể lọc sinh học đã loại bỏ mùi khó chịu từ khí thải công nghiệp.

The biofilter removed unpleasant odors from the industrial exhaust.

2.

Việc làm sạch định kỳ bể lọc sinh học đảm bảo hiệu suất tối ưu.

Regular cleaning of the biofilter ensures optimal performance.

Ghi chú

Từ biofilter là một từ ghép của bio (sinh học) và filter (lọc). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Biodegradable – Có thể phân hủy sinh học Ví dụ: The packaging is biodegradable and environmentally friendly. (Bao bì có thể phân hủy sinh học và thân thiện với môi trường.) check Biosphere – Sinh quyển Ví dụ: The biosphere includes all ecosystems on Earth. (Sinh quyển bao gồm tất cả các hệ sinh thái trên Trái Đất.) check Biotechnology – Công nghệ sinh học Ví dụ: Biotechnology is transforming the field of medicine. (Công nghệ sinh học đang chuyển đổi lĩnh vực y học.) check Biohazard – Mối nguy hại sinh học Ví dụ: Proper disposal of medical waste is important to avoid biohazard. (Việc xử lý chất thải y tế đúng cách là rất quan trọng để tránh mối nguy hại sinh học.)