VIETNAMESE

Cửa sau

cửa hậu

word

ENGLISH

back door

  
PHRASE

/bæk dɔːr/

rear door

Cửa sau là cửa được đặt ở phía sau của một tòa nhà, thường dùng cho lối vào phụ hoặc lối thoát.

Ví dụ

1.

Cửa sau cung cấp một lối vào thay thế cho ngôi nhà.

The back door provides an alternative entry to the house.

2.

Anh ấy vào tòa nhà qua cửa sau để tránh đám đông.

He entered the building through the back door to avoid the crowd.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của back door nhé! check Rear door – Cửa sau Phân biệt: Rear door là một dạng của back door, thường dùng cho xe tải, xe buýt hoặc tòa nhà có nhiều cửa ra vào. Ví dụ: The delivery was made through the rear door. (Hàng hóa được giao qua cửa sau.) check Service door – Cửa phục vụ Phân biệt: Service door là một loại back door chuyên dụng cho nhân viên, nhân công hoặc giao hàng, không dành cho khách ra vào chính. Ví dụ: Employees should enter through the service door. (Nhân viên nên đi vào bằng cửa phục vụ.) check Hidden entrance – Lối vào bí mật Phân biệt: Hidden entrance là một dạng cửa sau nhưng thường không dễ nhận thấy, khác với back door thông thường. Ví dụ: The hidden entrance adds a secretive touch to the house. (Lối vào bí mật mang lại vẻ kín đáo cho ngôi nhà.)