VIETNAMESE

Gạch

gạch nung

word

ENGLISH

brick

  
NOUN

/ˈbrɪk/

masonry unit

Gạch là viên gạch nung được làm từ đất sét nung, dùng làm vật liệu xây dựng truyền thống.

Ví dụ

1.

Viên gạch được đặt cẩn thận để xây tường.

The brick was laid carefully to build the wall.

2.

Gạch là vật liệu xây dựng cơ bản.

Bricks are a fundamental building material in construction.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ brick nhé! check A brick in the wall – Một viên gạch trong bức tường Ví dụ: Each worker is just a brick in the wall of the large company. (Mỗi công nhân chỉ là một viên gạch trong bức tường của công ty lớn.) check To drop a brick – Lỡ lời, nói sai Ví dụ: He dropped a brick when he mentioned the surprise party before it was planned. (Anh ấy lỡ lời khi nhắc đến bữa tiệc bất ngờ trước khi nó được lên kế hoạch.) check Brick by brick – Từng bước một Ví dụ: They built the business brick by brick, ensuring every detail was perfect. (Họ xây dựng công việc kinh doanh từng bước một, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)