VIETNAMESE

Nhà trên

Nhà nâng; nhà trên cọc

word

ENGLISH

Raised house / Stilt house

  
NOUN

//ˈreɪzd haʊs/ or /stɪlt haʊs//

elevated house; stilt dwelling

Nhà trên là ngôi nhà được xây dựng trên nền cao, thường trên cọc hoặc nền nâng, giúp tránh ngập lụt và tạo không gian thông thoáng, phổ biến ở những vùng ngập nước.

Ví dụ

1.

Nhà trên được xây để bảo vệ cư dân khỏi lũ lụt theo mùa.

The raised house is designed to protect its inhabitants from seasonal floods.

2.

Nhà trên mang lại sự an toàn và thông thoáng cho cư dân ở vùng ngập nước.

Stilt houses are common in flood-prone areas for their practical design.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của raised house / stilt house nhé! check Pile house – Nhà cọc Phân biệt: Cả stilt housepile house đều là nhà nâng cao trên mặt đất hoặc nước, nhưng pile house thường dùng cọc sâu vào nền đất để gia cố, phù hợp với khu vực có nền đất yếu hoặc vùng lũ lụt. Ví dụ: The pile house was designed to withstand flooding. (Ngôi nhà cọc được thiết kế để chống ngập lụt.) check Floating house – Nhà nổi Phân biệt: Floating house là một dạng stilt house nhưng được xây trên các phao hoặc bè, giúp nổi trên mặt nước thay vì dựng trên cọc cố định. Ví dụ: Many fishermen live in floating houses along the river. (Nhiều ngư dân sống trong những ngôi nhà nổi dọc theo sông.) check Bamboo stilt house – Nhà sàn tre Phân biệt: Bamboo stilt house là một dạng stilt house nhưng được làm chủ yếu từ tre, thường thấy trong kiến trúc truyền thống ở Đông Nam Á. Ví dụ: The village is known for its traditional bamboo stilt houses. (Ngôi làng nổi tiếng với những ngôi nhà sàn tre truyền thống.)