VIETNAMESE

bạt hiflex

bạt chịu nước

word

ENGLISH

hiflex tarp

  
PHRASE

/haɪˈflɛks tɑːrp/

flexible tarp

bạt hiflex là loại bạt chuyên dụng có khả năng chống thấm và chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt, thường được sử dụng trong xây dựng để che chắn công trình.

Ví dụ

1.

Họ đã sử dụng bạt hiflex để che phủ công trường.

They used a hiflex tarp to cover the construction site.

2.

Một bạt hiflex bền bỉ là cần thiết trong những cơn mưa lớn.

A durable hiflex tarp is essential during heavy rains.

Ghi chú

Từ bạt hiflex là một từ vựng thuộc lĩnh vực vật liệu che chắnbảo vệ ngoài trời. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan nhé! check Tarp - Bạt Ví dụ: A durable tarp is essential for outdoor events to protect against sudden rain. (Một tấm bạt bền là cần thiết cho các sự kiện ngoài trời để bảo vệ khỏi mưa bất chợt.) check Hiflex tarp - Bạt hiflex Ví dụ: The construction site was covered with a hiflex tarp to shield the equipment from dust. (Công trường xây dựng được che phủ bằng bạt hiflex để bảo vệ thiết bị khỏi bụi bẩn.) check Waterproof cover - Bạt chống thấm nước Ví dụ: A waterproof cover is used to protect outdoor furniture from rain. (Bạt chống thấm nước được sử dụng để bảo vệ đồ ngoại thất khỏi mưa.) check Shade shelter - Bạt che nắng Ví dụ: A shade shelter can provide a cool resting spot in a hot, sunny area. (Bạt che nắng có thể tạo ra một không gian mát mẻ để nghỉ ngơi ở những nơi nóng nực và nắng gắt.)