VIETNAMESE
Cầu quay
ENGLISH
rotary crane
/ˈrəʊtəri kreɪn/
Cầu quay là thiết bị cơ giới có dạng cầu, được trang bị hệ thống quay xoay để vận chuyển hàng hóa nặng trong các công trình xây dựng hoặc kho bãi.
Ví dụ
1.
Cầu quay đã vận chuyển hiệu quả các tải nặng trên công trường.
The rotary crane efficiently moved heavy loads across the site.
2.
Việc bảo trì cầu quay là cần thiết để đảm bảo an toàn.
Maintenance of the rotary crane is essential for safety.
Ghi chú
Crane là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của crane nhé!
Nghĩa 1: Một loài chim có cổ dài, thuộc họ Gruidae
Ví dụ: The crane flew gracefully over the wetlands.
(Con sếu bay một cách duyên dáng trên các vùng đầm lầy.)
Nghĩa 2: Hành động vươn dài cổ để nhìn hoặc tìm kiếm điều gì đó
Ví dụ: She craned her neck to see the performance from afar.
(Cô ấy vươn dài cổ để xem màn biểu diễn từ xa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết