VIETNAMESE
dầm biên
ENGLISH
edge beam
/ɛdʒ biːm/
Dầm biên là dầm bê tông đặt dọc theo mép của công trình, giúp hỗ trợ và phân bố tải trọng của các tường bao quanh.
Ví dụ
1.
Dầm biên chạy dọc theo rìa công trình, hỗ trợ các bức tường ngoài.
The edge beam runs along the perimeter, providing support for the exterior walls.
2.
Thiết kế hợp lý dầm biên là cần thiết để duy trì sự ổn định của vỏ ngoài công trình.
Properly designed edge beams are essential for maintaining the building’s envelope integrity.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms có sử dụng từ edge nhé!
On edge – Cảm thấy căng thẳng, lo lắng
Ví dụ: He’s been on edge ever since he heard the news.
(Anh ấy đã cảm thấy căng thẳng kể từ khi nghe tin đó.)
Cutting edge – Tiên tiến, hiện đại
Ví dụ: The company is known for its cutting edge technology.
(Công ty này nổi tiếng với công nghệ tiên tiến của mình.)
Give someone the edge – Mang lại lợi thế cho ai đó
Ví dụ: His experience in marketing gave him the edge in the job interview.
(Kinh nghiệm của anh ấy trong marketing đã mang lại lợi thế trong cuộc phỏng vấn xin việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết