VIETNAMESE

xà mũ

word

ENGLISH

cap beam

  
NOUN

/kæp biːm/

Xà mũ là dầm ngang đặt trên cột để chịu lực trong công trình.

Ví dụ

1.

Xà mũ phân bố tải trọng đồng đều.

The cap beam distributes the load evenly.

2.

Xà mũ chắc chắn đảm bảo sự ổn định.

A strong cap beam ensures stability.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cap beam nhé! check Crown beam – Xà đỉnh Phân biệt: Crown beam là dầm đặt ở đỉnh của kết cấu để phân phối tải trọng từ các cột hoặc tường chịu lực. Nó thường được sử dụng trong các công trình cầu hoặc nhà cao tầng. Ví dụ: The engineers reinforced the crown beam for additional support. (Các kỹ sư đã gia cố xà đỉnh để tăng khả năng chịu lực.) check Tie beam – Dầm giằng Phân biệt: Tie beam là một dầm ngang được sử dụng để kết nối các cột nhằm giảm độ võng và giữ ổn định cho kết cấu. Nó có thể nằm ở các tầng trung gian, không nhất thiết phải ở đỉnh cột. Ví dụ: The tie beam helps maintain the stability of the building. (Dầm giằng giúp giữ ổn định cho công trình.) check Header beam – Dầm đầu Phân biệt: Header beam là dầm chịu lực chính, thường được đặt phía trên cửa hoặc cửa sổ để phân bổ tải trọng của tường phía trên. Nó khác với cap beam, vốn được sử dụng trên đỉnh các cột hoặc trụ. Ví dụ: The workers installed a header beam above the doorway. (Công nhân đã lắp đặt một dầm đầu phía trên cửa ra vào.) check Top beam – Dầm trên Phân biệt: Top beam là thuật ngữ chung chỉ các loại dầm ngang nằm ở phần trên của kết cấu, không nhất thiết phải có chức năng phân phối tải trọng như cap beam. Ví dụ: The top beam supports the upper floor structure. (Dầm trên giúp nâng đỡ kết cấu của tầng trên.)