VIETNAMESE

Sắt vụn

word

ENGLISH

scrap metal

  
NOUN

/skrap ˈmɛtl/

Sắt vụn là những mảnh sắt hoặc thép nhỏ, bị loại bỏ và thường được tái chế thành nguyên liệu mới trong ngành sản xuất.

Ví dụ

1.

Sắt vụn thu thập được từ công trường được tái chế thành thép mới.

Scrap metal collected from the construction site was recycled into new steel.

2.

Việc tái chế sắt vụn góp phần bảo vệ môi trường và giảm chi phí nguyên liệu.

Recycling scrap metal is an important part of sustainable construction practices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scrap metal nhé! check Recycled metal – Kim loại tái chế Phân biệt: Recycled metal là kim loại được tái chế từ các vật liệu cũ hoặc phế liệu, trong khi scrap metal thường chỉ là các mảnh vụn hoặc phế liệu kim loại chưa qua xử lý. Ví dụ: The company specializes in processing recycled metal for new manufacturing. (Công ty chuyên xử lý kim loại tái chế để sản xuất lại các sản phẩm mới.) check Junk metal – Kim loại phế thải Phân biệt: Junk metal là thuật ngữ chỉ những mảnh kim loại không còn sử dụng được hoặc không còn giá trị, trong khi scrap metal có thể bao gồm cả kim loại có thể tái chế hoặc tái sử dụng. Ví dụ: The junk metal was sold to a local recycling plant. (Kim loại phế thải đã được bán cho một nhà máy tái chế địa phương.) check Metal debris – Mảnh kim loại Phân biệt: Metal debris là các mảnh vụn kim loại do quá trình cắt, đập hoặc phá hủy các công trình kim loại, trong khi scrap metal có thể là những vật liệu lớn hơn, có thể tái chế. Ví dụ: The workshop was filled with metal debris after the demolition of the old building. (Xưởng làm việc đầy những mảnh kim loại sau khi phá dỡ tòa nhà cũ.)