VIETNAMESE

Gang xám

gang đúc xám

word

ENGLISH

gray cast iron

  
NOUN

/ɡreɪ ˈkæst aɪərn/

grey cast iron

Gang xám là loại gang được đúc với màu xám đặc trưng, nổi bật với khả năng chịu nhiệt và mài mòn, thường dùng trong sản xuất các bộ phận cơ khí và xây dựng công nghiệp nặng.

Ví dụ

1.

Gang xám được ưa chuộng nhờ khả năng chịu nén vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp.

Gray cast iron is favored for its excellent compressive strength in industrial applications.

2.

Nhiều bộ phận của máy móc công nghiệp được chế tạo từ gang xám.

Many heavy machinery components are manufactured from gray cast iron.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của gray cast iron nhé! check White cast iron – Gang trắng Phân biệt: White cast iron có hàm lượng carbon ở dạng carbide, cứng và giòn hơn gray cast iron, nhưng ít hấp thụ rung động hơn. Ví dụ: The wear-resistant parts were made from white cast iron. (Các bộ phận chống mài mòn được làm từ gang trắng.) check Chilled cast iron – Gang lạnh Phân biệt: Chilled cast iron có bề mặt cứng do làm nguội nhanh, khác với gray cast iron có cấu trúc than chì giúp giảm ứng suất nội tại. Ví dụ: The rolls in the steel mill were made of chilled cast iron. (Các trục lăn trong nhà máy thép được làm từ gang lạnh.) check Alloyed cast iron – Gang hợp kim Phân biệt: Alloyed cast iron được pha trộn với các kim loại khác để tăng cường tính chất cơ học, trong khi gray cast iron có cấu trúc than chì tự nhiên giúp giảm rung động. Ví dụ: The engine blocks were manufactured using alloyed cast iron. (Các khối động cơ được sản xuất bằng gang hợp kim.)