VIETNAMESE

Cốt đai

word

ENGLISH

stirrups

  
PHRASE

/ˈstɜːr.əps/

Cốt đai là thành phần thép được bố trí xoắn quanh cốt chính trong bê tông, giúp gia cố và tăng cường khả năng chịu lực của kết cấu.

Ví dụ

1.

Các cốt đai trong dầm bê tông được lắp đặt để chống lực cắt.

The stirrups in the beam were installed to resist shear forces.

2.

Lắp đặt đúng cách cốt đai là cần thiết để đảm bảo an toàn kết cấu.

Proper installation of stirrups is essential for structural stability.

Ghi chú

Cột là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cột nhé! check Nghĩa 1: Vật trụ đứng dùng để đỡ công trình hoặc thiết bị. Tiếng Anh: Column Ví dụ: The ancient temple is supported by tall columns. (Ngôi đền cổ được chống đỡ bởi những cột cao.) check Nghĩa 2: Cột điện, cột đèn dùng trong hệ thống chiếu sáng hoặc điện lực. Tiếng Anh: Pole Ví dụ: The workers installed a new pole for the streetlights. (Công nhân đã lắp đặt một cột mới cho đèn đường.) check Nghĩa 3: Phần thẳng đứng chia thành nhiều mục trong văn bản hoặc bảng biểu. Tiếng Anh: Column (in text) Ví dụ: The article was formatted into three columns. (Bài báo được định dạng thành ba cột.) check Nghĩa 4: Đội hình hàng dọc trong quân đội hoặc diễu hành. Tiếng Anh: Formation column Ví dụ: The soldiers marched in a formation column. (Những người lính diễu hành theo đội hình cột.)