VIETNAMESE

Cổng từ an ninh

cổng kiểm soát an ninh

word

ENGLISH

security gate

  
NOUN

/sɪˈkjʊərɪti ɡeɪt/

access control gate, entrance gate

Cổng từ an ninh là loại cổng tự động sử dụng công nghệ cảm biến từ và thẻ từ để kiểm soát ra vào, đảm bảo an ninh cho khu vực được bảo vệ.

Ví dụ

1.

Cổng từ an ninh tự động mở khi trình thẻ hợp lệ.

The security gate automatically opens when a valid ID card is presented.

2.

Các cơ sở hiện đại lắp đặt cổng từ an ninh tiên tiến để hạn chế ra vào.

Modern facilities install advanced security gates to restrict access.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của security gate nhé! Entrance gate – Cổng vào Phân biệt: Entrance gate chỉ đơn thuần là cổng vào, trong khi security gate có chức năng bảo vệ hoặc kiểm tra an ninh. Ví dụ: The entrance gate to the park was open. (Cổng vào công viên mở.) Barrier gate – Cổng chắn Phân biệt: Barrier gate thường dùng trong giao thông hoặc khu vực kiểm soát, có thể liên quan đến an ninh, nhưng không chuyên sâu như security gate. Ví dụ: The barrier gate was raised to allow the vehicle through. (Cổng chắn được nâng lên để cho phương tiện qua.) Access gate – Cổng truy cập Phân biệt: Access gate là cổng có chức năng cho phép hoặc hạn chế truy cập, có thể bao gồm các biện pháp bảo mật, nhưng không nhất thiết liên quan đến an ninh cao. Ví dụ: The access gate requires a keycard for entry. (Cổng truy cập yêu cầu thẻ từ để vào.)