VIETNAMESE

Sắt tây

word

ENGLISH

mild steel

  
NOUN

/maɪld stiːl/

Sắt tây là loại sắt mềm, dễ gia công, thường được sử dụng trong sản xuất và xây dựng để chế tạo các sản phẩm kim loại có độ dẻo và chịu lực tốt.

Ví dụ

1.

Sắt tây thường được sử dụng để chế tạo các bộ phận kết cấu khác nhau.

Mild steel is commonly used in the fabrication of various structural components.

2.

Khung sắt tây được sơn để bảo vệ khỏi rỉ sét.

The mild steel frame was painted to prevent corrosion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của mild steel nhé! check Low-carbon steel – Thép carbon thấp Phân biệt: Low-carbon steel là một loại thép có chứa một lượng nhỏ carbon, tạo ra mild steel. Hai thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho nhau, vì mild steel là thép carbon thấp có tính dễ gia công và độ bền vừa phải. Ví dụ: Low-carbon steel is commonly used in the manufacturing of car bodies. (Thép carbon thấp thường được sử dụng trong sản xuất thân xe ô tô.) check Plain carbon steel – Thép carbon thông thường Phân biệt: Plain carbon steel là một loại thép carbon không có hợp kim khác và có tính chất tương tự như mild steel, dễ gia công nhưng có độ bền thấp hơn so với các loại thép hợp kim. Ví dụ: Plain carbon steel is often used in building construction and bridges. (Thép carbon thông thường thường được sử dụng trong xây dựng và cầu đường.) check Cold-rolled steel – Thép cán nguội Phân biệt: Cold-rolled steel là thép được xử lý bằng cách cán nguội, làm cho thép có độ bền và độ dẻo cao hơn. Đây là một dạng thép thường dùng trong các sản phẩm như tấm thép mỏng, nhưng có thể được làm từ mild steel. Ví dụ: Cold-rolled steel is used to make high-precision parts and automotive panels. (Thép cán nguội được sử dụng để làm các bộ phận chính xác và tấm ô tô.)