VIETNAMESE
bề mặt
mặt
ENGLISH
surface
/ˈsɜːrfɪs/
face
bề mặt là phần ngoài cùng của một vật, thể hiện lớp bao ngoài hoặc bề ngoài của đối tượng.
Ví dụ
1.
Bề mặt của cái bàn rất mịn và bóng.
The surface of the table was smooth and polished.
2.
Những giọt nước hình thành trên bề mặt của ly lạnh.
Water droplets formed on the surface of the cold glass.
Ghi chú
Surface là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của surface nhé!
Nghĩa 1: Lớp ngoài cùng hoặc phần ngoài của một đối tượng
Ví dụ: The surface of the moon is covered with dust.
(Bề mặt của mặt trăng được phủ một lớp bụi.)
Nghĩa 2: Xuất hiện, thể hiện ra ngoài hoặc nổi lên
Ví dụ: His anger surfaced during the meeting.
(Cơn giận của anh ta đã bộc lộ trong cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết