VIETNAMESE

dòng ngắn mạch

dòng ngắn, dòng chập

word

ENGLISH

short-circuit current

  
NOUN

/ʃɔːrt ˈsɜːrkɪt ˈkɜːrənt/

fault current, overload current

“Dòng ngắn mạch” là dòng điện chảy qua mạch bị chập, thường gây ra dòng rất lớn.

Ví dụ

1.

Dòng ngắn mạch có thể làm hỏng thiết bị điện.

The short-circuit current can damage electrical equipment.

2.

Hệ thống này được thiết kế để xử lý dòng ngắn mạch cao.

This system is designed to handle high short-circuit currents.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Short-circuit current khi nói hoặc viết nhé! check Measure short-circuit current - Đo dòng điện ngắn mạch Ví dụ: The technician measured the short-circuit current to assess system safety. (Kỹ thuật viên đo dòng điện ngắn mạch để đánh giá độ an toàn của hệ thống.) check Short-circuit current fault - Lỗi dòng điện ngắn mạch Ví dụ: A short-circuit current fault can damage electrical equipment. (Lỗi dòng điện ngắn mạch có thể làm hỏng thiết bị điện.) check Protect against short-circuit current - Bảo vệ khỏi dòng điện ngắn mạch Ví dụ: Circuit breakers protect against short-circuit current effectively. (Cầu dao bảo vệ khỏi dòng điện ngắn mạch một cách hiệu quả.)