VIETNAMESE
thềm nhà
–
ENGLISH
stoop
/stuːp/
–
Phần bậc hoặc lối tiếp dẫn từ ngoài vào nhà, thường có mái che nhỏ.
Ví dụ
1.
Cô ấy ngồi trên thềm nhà tận hưởng ánh nắng.
She sat on the stoop enjoying the sunshine.
2.
Hàng xóm thường tụ tập trên thềm nhà vào buổi tối.
Neighbors often sit on the stoop in the evening.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stoop nhé!
Porch – Hiên nhà
Phân biệt:
Porch là không gian bên ngoài của một ngôi nhà, thường là khu vực có mái che, có thể giống stoop nhưng thường lớn hơn và có thể bao gồm cả khu vực ngồi hoặc các chức năng khác.
Ví dụ:
The family sat on the porch enjoying the evening breeze.
(Cả gia đình ngồi trên hiên nhà tận hưởng làn gió buổi tối.)
Veranda – Hiên dài
Phân biệt:
Veranda là một dạng của porch nhưng thường dài và rộng hơn, có mái che và bao quanh nhà, tương tự stoop nhưng quy mô lớn hơn.
Ví dụ:
They spent the afternoon on the veranda, watching the sunset.
(Họ đã dành cả buổi chiều trên hiên dài, ngắm hoàng hôn.)
Entryway – Lối vào
Phân biệt:
Entryway là khu vực ngay bên ngoài cửa chính, nơi có thể có một bước thềm hoặc bậc thang, có thể giống stoop nhưng có thể không có mái che.
Ví dụ:
The entryway was decorated with flowers for the occasion.
(Lối vào được trang trí hoa cho dịp này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết